Characters remaining: 500/500
Translation

nhớ nhà

Academic
Friendly

Từ "nhớ nhà" trong tiếng Việt được sử dụng để diễn tả cảm giác của một người khi họ đangxa nhà, xa gia đình hoặc quê hương, luôn nghĩ đến những người thân yêu, nơi mình đã sống. Cảm giác này thường xảy ra khi một người đi công tác, du lịch, hoặc học tậpmột nơi xa.

Định nghĩa:
  • Nhớ nhà: Cảm giác buồn , trống trải khi không mặtnhà, không gia đình bên cạnh.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Tôi đang đi công tác xa rất nhớ nhà." (Tôi cảm thấy buồn không gia đình bên cạnh.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Mỗi khi nhìn thấy hình ảnh gia đình trên điện thoại, tôi lại nhớ nhà muốn trở về ngay lập tức." (Hình ảnh gia đình khiến tôi cảm thấy trống trải mong muốn về nhà.)
Phân biệt các biến thể:
  • Nhớ: Chỉ cảm giác nhớ về một điều đó, không chỉ riêng nhà.
  • Nhà: nơi ở, nơi gia đình, có thể quê hương.
Các từ gần giống:
  • Nhớ quê: Tương tự như "nhớ nhà," nhưng cụ thể hơn, chỉ về quê hương, nơi mình đã lớn lên.
  • Thương nhớ: Cảm giác nhớ thương, có thể mạnh mẽ hơn "nhớ nhà," thường gắn liền với tình cảm sâu sắc hơn.
Từ đồng nghĩa:
  • Nỗi nhớ: Diễn tả cảm giác nhớ, nhưng không nhất thiết phải nhớ nhà.
  • Tâm tư: Có thể diễn tả những suy nghĩ, cảm xúc của người nhớ nhà.
Nghĩa khác:
  • "Nhớ nhà" có thể được dùng trong ngữ cảnh về tâm trạng, cảm xúc, nhưng không chỉ giới hạnviệc nhớ về địa điểm vật còn có thể cảm giác về tình cảm, gia đình.
  1. đgt Đi xa gia đình, luôn luôn nghĩ đến gia đình: Đi công tác xa, rất nhớ nhà.

Comments and discussion on the word "nhớ nhà"